Có 2 kết quả:

托足无门 tuō zú wú mén ㄊㄨㄛ ㄗㄨˊ ㄨˊ ㄇㄣˊ托足無門 tuō zú wú mén ㄊㄨㄛ ㄗㄨˊ ㄨˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be unable to find a place to stay (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be unable to find a place to stay (idiom)

Bình luận 0